Tuesday, April 1, 2025

Bài tập cơ bản

Bài 1: Tính S(n) = 1 + 2 + 3 + ... + n

Bài 2: Tính S(n) = 1^2 + 2^2 + 3^3 + ... + n^2

Bài 3: Tính S(n) = 1 + 1/2 + 1/3 + ... + 1/n

Bài 4: Tính S(n) = 1/2 + 1/4 + 1/6 + ... + 1/(2n)

Bài 5: Tính S(n) = 1 + 1/3 + 1/5 + ... + 1/(2n+1)

Bài 6: Tính S(n) = 1/(1x2) + 1/(2x3) + ... + 1/(n(n+1))

Bài 7: Tính S(n) = 1/2 + 2/3 + 3/4 + ... + n/(n+1)

Bài 8: Tính S(n) = 1/2 + 3/4 + 5/6 + ... + n/(n+1)

Bài 9: Tính T(n) = 1 x 2 x 3 x ... x n

Bài 10: Tính x^n

Bài 11: Tính S(n) = 1 + 1x2 + 1x2x3 + ... + 1x2x3xn

Bài 12: Tính S(x,n) = x + x^2 + x^3 + ... + x^n

Bài 13: Tính S(x,n) = x^2 + x^4 + ... + x^2n

Bài 14: Tính S(x,n) = x + x^3 + x^5 + ... + x^(2n+1)

Bài 15: Tính S(n) = 1 + 1/(1+2) + 1/(1+2+3) + ... + 1/(1+2+3+...+n)

Bài 16: Tính S(x,n) = x + x^2/(1+2) + x^3/(1+2+3) + ... + x^n/(1+2+3+...+n)

Bài 17: Tính S(x,n) = x + x^2/2! + x^3/3! + ... + x^n/n!

Bài 18: Tính S(x,n) = 1 + x^2/2! + x^4/4! + ... + x^2n/(2n)!

Bài 19: Tính S(x,n) = 1 + x + x^3/3! + x^5/5! + ... + x^(2n+1)/(2n+1)!

Bài 20: Liệt kê tất cả "ước số" của số nguyên dương n

Bài 21: Tính tổng tất cả ước số của số nguyên dương n

Bài 22: Tính tích tất cả ước số của số nguyên dương n

Bài 23: Đếm số lượng ước số của số nguyên dương n

Bài 24: Liệt kê tất cả "ước số lẻ" của số nguyên dương n

Bài 25: Tính tổng tất cả "ước số chẵn" của số nguyên dương n

Bài 26: Tính tích tất cả "ước số lẻ" của số nguyên dương n

Bài 27: Đếm số lượng "ước số chẵn" của số nguyên dương n

Bài 28: Cho số nguyên dương n. Tính tổng các ước số nhỏ hơn chính nó

Bài 29: Tìm ước số lẻ lớn nhất của số nguyên dương n

Bài 30: Cho số nguyên dương n. Kiểm tra số nguyên dương n có phải là số hoàn thiện hay không?

Bài 31: Cho số nguyên dương n. Kiểm tra số nguyên dương n có phải là nguyên tố hay không?

Bài 32: Cho số nguyên dương n. Kiểm tra số nguyên dương n có phải là số chính phương hay không?  

Bài 33: Tính S(n) = Bài 33 có n dấu căn

Bài 34: Tính S(n) = có n dấu căn

Bài 35: Tính S(n) = có n dấu căn

Bài 36: Tính S(n) = có n dấu căn  

Bài 37: Tính S(n) = có n-1 dấu căn

Bài 38: Tính S(n) = có n dấu căn

Bài 39: Tính S(n) = có n dấu căn

Bài 40: Tính S(x,n) = có n dấu căn

Bài 41: Tính S(n) = có n dấu phân số

Bài 42: Cho n là số nguyên dương. Hãy tìm giá trị nguyên dương k lớn nhất sao cho S(k) < n. Trong đó chuỗi S(k) được định nghĩa như sau: S(k) = 1 + 2 + 3 + ... + k

Bài 43: Hãy đếm số lượng chữ số của số nguyên dương n

Bài 44: Hãy tính tổng các chữ số của số nguyên dương n

Bài 45: Hãy tính tích các chữ số của số nguyên dương n

Bài 46: Hãy đếm số lượng chữ số lẻ của số nguyên dương n  

Bài 47: Hãy tính tổng các chữ số chẵn của số nguyên dương n

Bài 48: Hãy tính tích các chữ số lẻ của số nguyên dương n

Bài 49: Tìm chữ số đầu tiên của số nguyên dương n

Bài 50: Tìm chữ số đảo ngược của số nguyên dương n

Bài 51: Tìm chữ số lớn nhất của số nguyên dương n

Bài 52: Tìm chữ số nhỏ nhất của số nguyên dương n

Bài 53: Hãy đếm số lượng chữ số lớn nhất của số nguyên dương n  

Bài 54: Hãy đếm số lượng chữ số nhỏ nhất của số nguyên dương n

Bài 55: Hãy đếm số lượng chữ số đầu tiên của số nguyên dương n

Bài 56: Hãy kiểm tra số nguyên dương n có toàn chữ số lẻ hay không

Bài 57: Hãy kiểm tra số nguyên dương n có toàn chữ số chẵn hay không

Bài 58: Hãy kiểm tra số nguyên dương n có phải là số đối xứng hay không

Bài 59: Hãy kiểm tra các chữ số của số nguyên dương n có tăng dần từ trái sang phải hay không

Bài 60: Hãy kiểm tra các chữ số của số nguyên dương n có giảm dần từ trái sang phải hay không

Bài 61: Tìm ước chung lớn nhất (UCLN) của 2 số a và b

Bài 62: Tìm bội chung nhỏ nhất (BCNN) của 2 số nguyên dương a và b

Bài 63: Giải phương trình bậc nhất một ẩn: ax + b = 0

Bài 64: Giải phương trình bậc 2: ax^2 + bx + c = 0 (a # 0)

Bài 65: Giải hệ phương trình bậc nhất 2 ẩn Bài 33

Bài 66: Tính S(x,n) =

Bài 67: Tính S(x,n) = Bài 67

Bài 68: Tính S(x,n) = Bài 68

Bài 69: Tính S(n) = Bài 69